Có 2 kết quả:

体征 tǐ zhēng ㄊㄧˇ ㄓㄥ體徵 tǐ zhēng ㄊㄧˇ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (medical) sign
(2) physical sign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (medical) sign
(2) physical sign

Bình luận 0